TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

kritische

critical temperature

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

kritische

kritische

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Temperatur

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Schwingungsdauer

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Krafteinleitungen sind kritische Stellen bei FVK-Konstruktionen.

Đường dẫn truyền lực là những điểm yếu trong khâu thiết kế vật liệu composite.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kritische Prozessfähigkeit

Quá trình bị mất tính khả thi nghiêm trọng

Kritische Temperatur und kritischer Druck

Nhiệt độ và áp suất tới hạn

Im abgebildeten Fall wäre die kritische Prozessfähigkeit:

Trong trường hợp hình biểu diễn trên thì quá trình mất tính khả thi nghiêm trọng:

Kritische Temperatur und kritischer Druck ausgewählter Fördermedien

Nhiệt độ và áp suất tới hạn của 1 số chất liệu chọn lọc

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Schwingungsdauer,kritische

[EN] oscillation period, critical

[VI] Khoảng thời gian dao động tới hạn

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Temperatur,kritische

critical temperature