Anh
critical temperature
Đức
kritische
Temperatur
Schwingungsdauer
Krafteinleitungen sind kritische Stellen bei FVK-Konstruktionen.
Đường dẫn truyền lực là những điểm yếu trong khâu thiết kế vật liệu composite.
Kritische Prozessfähigkeit
Quá trình bị mất tính khả thi nghiêm trọng
Kritische Temperatur und kritischer Druck
Nhiệt độ và áp suất tới hạn
Im abgebildeten Fall wäre die kritische Prozessfähigkeit:
Trong trường hợp hình biểu diễn trên thì quá trình mất tính khả thi nghiêm trọng:
Kritische Temperatur und kritischer Druck ausgewählter Fördermedien
Nhiệt độ và áp suất tới hạn của 1 số chất liệu chọn lọc
Schwingungsdauer,kritische
[EN] oscillation period, critical
[VI] Khoảng thời gian dao động tới hạn
Temperatur,kritische