Việt
bạch hầu thanh quản
do bạch hầu thanh quản
tiptêu thanh quản.
Đức
kruppos
kruppös
kruppös /a (y)/
thuộc về] bạch hầu thanh quản, tiptêu thanh quản.
kruppos /(Adj.) (Med.)/
(thuộc về) bạch hầu thanh quản; do bạch hầu thanh quản;