Việt
cắt rãnh then
Anh
spline
Đức
längsnuten
Die Druckringe haben auf ihren Mantelflächen Mitnehmer, die in Längsnuten des Ausgleichsgehäuses eingreifen.
Các vòng ép có các chêm dẫn động trên bề mặt xung quanh ăn khớp với các rãnh dọc trên vỏ vi sai.
Die außenverzahnten Lamellen greifen in die Längsnuten des Ausgleichsgehäuses, die innenverzahnten Lamellen in die Außenverzahnung der Achswellen.
Các đĩa có răng ngoài ăn khớp với rãnh dọc trên vỏ vi sai, còn các đĩa có răng trong ăn khớp với răng ngoài của bán trục.
längsnuten /vt/CNSX/
[EN] spline
[VI] cắt rãnh then