Việt
sát mạn tàu
dọc mạn tàu
xem längs ỉ
Anh
alongside
Đức
längsseits
Pháp
accosté
le long du bord
längsseits /TECH/
[DE] längsseits
[EN] alongside
[FR] accosté; le long du bord
längsseits /adv/
längsseits /adj/VT_THUỶ/
[VI] sát mạn tàu, dọc mạn tàu
längsseits /adv/VT_THUỶ/
[VI] sát mạn tàu, dọc mạn tàu (định vị)