TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

laminar

sự tách thành tầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

laminar

laminar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

laminar

laminar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In die Grundmischung werden die verformungs- und fließfähigen Vernetzungschemikalien laminar eingemischt.

Trong quá trình trộn cơ bản, các hóa chất tạo kết mạng ngang có khả năng tạo hình và tính năng chảy được pha trộn phân luồng thành nhiều lớp mỏng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einsatz im Übergangsbereich zwischen laminar und turbulent

Ứng dụng trong phạm vi dòng chảy chuyển tiếp (giữa dòng chảy rối và chảy tầng)

Laminar strömendes Wasser längs in einem Rohr

Nước chảy tầng trong một ống

Schonende Behandlung der Medien, Einsatz laminar bis turbulent

Tác dụng êm với dung dịch, dùng cho dòng chảy rối và dòng chảy tầng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

laminar /adj/HOÁ, VLC_LỎNG/

[EN] laminar

[VI] sự tách thành tầng