Việt
tói đất
tói bô.
tới đất
tới bờ
hướng vào bờ
Đức
landwärts
landwärts /(Adv.) [-wärts]/
tới đất; tới bờ; hướng vào bờ;
landwärts /adv/
tói đất, tói bô.