TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

latschen

kéo giày lệt xệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo lê giày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khua guốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Latsche II.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

latschen

shank feathers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

latschen

latschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fußfedern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

latschen

plumes de pilon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fußfedern,Latschen /SCIENCE/

[DE] Fußfedern; Latschen

[EN] shank feathers

[FR] plumes de pilon

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

latschen /vi/

kéo giày lệt xệt, kéo lê giày, khua guốc.

Latschen /m -s, =/

xem Latsche II.