TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

le

da thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Fensterleder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả bóng đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dai như da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vô tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vô tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

olein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

le

Le

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Motoröl gelangt von der Ölpumpe über Ölkanä- le durch die Ölbohrungen in das Lager.

Dầu động cơ đến từ bơm dầu qua những kênh dầu, xuyên qua những lỗ khoan dầu vào ổ đỡ.

Der Spannungsabfall an PIN 3 gegenüber Masse wird von der Logikeinheit LE im Steuergerät ausgewertet.

Điện áp giữa chân 3 với mass sẽ được bộ xử lý logic trong bộ điều khiển đánh giá.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Stahlcord-Gürtellagengarantieren optima-le Fahrstabilität und Rollwiderstandswerte

(3) Lớp vòng đai bằng sợi thép (xương mành) - bảo đảm tối ưu cho xe chạy ổn định và trị số sức cản lăn.

:: Besonders geeignet bei der Qualitätskontrol-le von genauen Serienteilen.

:: Đặc biệt rất thích hợp khi kiểm tra chất lượng các bộ phận chính xác sản xuất hàng loạt.

So können unterschiedliche raue Oberflächen, Le-dernarbungen oder sogar Holzmaserungen erzeugt werden.

Qua đó có thể tạo ra những bề mặt nhám khác nhau như vết sần của da thuộc hoặc vân gỗ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleidung aus Leder

quần áo bằng da

jmdm. ans Leder gehen/wollen (ugs.)

tấn công ai

jmdm. aufs Leder rücken

áp sát vào ai, đến quá gần ai

vom Leder riehen

chửi bới, la mắng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Le /der [’le:dor], das; -s, -/

da thuộc;

Kleidung aus Leder : quần áo bằng da jmdm. ans Leder gehen/wollen (ugs.) : tấn công ai jmdm. aufs Leder rücken : áp sát vào ai, đến quá gần ai vom Leder riehen : chửi bới, la mắng.

Le /der [’le:dor], das; -s, -/

dạng ngắn gọn của danh từ Fensterleder (da samoa dùng để lau cửa kính);

Le /der [’le:dor], das; -s, -/

(Fußball Jargon) quả bóng đá (Fußball);

le /der .ar.tig (Adj.)/

như da; dai như da;

le /big. keit, die; -/

tính vô tâm; tính vô tư;

le /in, das; -s, -e (Chemie)/

olein;