TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lebensgefährlich

nguy hiểm đến tính mạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguy ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguy kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lebensgefährlich

life-threatening

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

lebensgefährlich

lebensgefährlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elektronische Zündanlagen arbeiten in einem Leistungsbereich, der für den Menschen bei Kontakt mit spannungsführenden Teilen lebensgefährlich ist.

Hệ thống đánh lửa điện tử sinh ra điện áp cao có thể gây nguy hiểm tính mạng cho người nếu chạm phải các phần có điện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lebensgefährlich /(Adj.)/

nguy hiểm đến tính mạng; nguy ngập; nguy kịch;

Từ điển Polymer Anh-Đức

life-threatening

lebensgefährlich