TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

leichte

low gravity phase

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

light phase

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

leichte

Phase

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

leichte

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Leichte Demontage und Austauschbarkeit der einzelnen Blöcke

Dễ dàng tháo ráp và thay thế các khối riêng rẽ

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie besitzt noch eine leichte Restwelligkeit.

Điện áp ra là điện áp một chiều có những gợn sóng nhỏ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Leichte Austauschbarkeit.

:: Có thể được thay thế dễ dàng.

:: leichte Verarbeitbarkeit, hohe Formbeständigkeit

:: Gia công dễ dàng, tính bền hình dạng cao

Auch die leichte Reinigung ist ein Vorteil.

Bên cạnh đó việc làm sạch dễ dàng cũng là ưu điểm.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Phase,leichte

low gravity phase, light phase