TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

leichtgängig

smooth

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

leichtgängig

leichtgängig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Scheibenbremsbeläge, der Schwimm- und der Faustsattel müssen leichtgängig sein.

Bố phanh đĩa, yên phanh nổi, yên phanh trượt phải dễ di chuyển.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

leichtgängig

smooth