TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

lichte

clear height

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

lichte

Höhe

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

lichte

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Sauerstoffschlauch hat bei gleichem Außendurchmesser eine kleinere lichte Weite als der Acetylenschlauch.

Ống hơi oxy có đường kính ngoài như ống hơi acetylen nhưng có đường kính trong nhỏ hơn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die lichte Weite der Druckluftleitungen muss mindestens dieser Nennweite entsprechen.

Đường kính trong tối thiểu của ống dẫn khí nén phải tương ứng với đường kính lỗ danh định này.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Innendurchmesser (lichte Weite) di ≈ 400 mm

Đường kính bên trong (gần đúng) di ≈ 400 mm

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Höhe,lichte

clear height

Höhe, lichte