Anh
linear
Đức
linearen
Selektive Oxidation von linearen Alkoholen (z. B. n-Propanol zu Propionsäure)
Oxy hóa chọn lọc rượu mạch thẳng (t.d. n-propanol thành acid propionic)
Thermoplaste sind Produkte mit linearen Ketten.
Nhựa nhiệt dẻo là những sản phẩm có mạch thẳng.
Die entstehenden linearen EP-Harz-Moleküle sind sehr reaktionsfreudig.
Các phân tử nhựa EP tuyến tính được hình thành và rất dễ phản ứng tiếp.
Hierbei entsteht durch die Verwendung spezieller Katalysatoren ein Polyethylen mit linearen Makromolekülen.
Với phương pháp này, một chất polyethylen với các đại phân tử thẳng hàng được hình thành khi sử dụng các chất xúc tác đặc biệt.
Es entstehtaufgrund der linearen Fadenmoleküle ein teilkristalliner Thermoplast mit einer Kristallinitätbis 70 % (Bild 3).
Một loại nhựa nhiệt dẻo kết tinh từng phần đượchình thành trên cơ sở các phân tử nối dài theođường thẳng có độ kết tinh lên đến 70% (Hình 3).