TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

linearer abschwächungskoeffizient

hệ số suy giảm tuyến tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

linearer abschwächungskoeffizient

linear attenuation coefficient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

linearer abschwächungskoeffizient

linearer Abschwächungskoeffizient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

linearer Abschwächungskoeffizient /m/CNH_NHÂN, V_THÔNG/

[EN] linear attenuation coefficient

[VI] hệ số suy giảm tuyến tính