Việt
không đúng sự thật
dối trá
hay nói dối
quen nói dô'i
Đức
lugnerisch
lügnerisch
lügnerisch /a xem lügenhaft/
a xem 1.
lugnerisch /(Adj.) (abwertend)/
không đúng sự thật; dối trá (unwahr);
hay nói dối; quen nói dô' i;