Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lyophob /adj/HOÁ/
[EN] lyophobic
[VI] kỵ dung môi
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lyophob /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Lyophob
[EN] lyophobic
[FR] lyophobe
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
lyophob
[EN] lyophobic
[VI] kỵ dung môi < h>