Việt
vòng từ trễ
chu trình từ trễ
Anh
magnetic hysteresis loop
Đức
magnetische Hystereseschleife
Hystereseschleife
Pháp
cycle d'hystérésis
cycle d'hystérésis magnétique
Hystereseschleife,magnetische Hystereseschleife /SCIENCE/
[DE] Hystereseschleife; magnetische Hystereseschleife
[EN] magnetic hysteresis loop
[FR] cycle d' hystérésis; cycle d' hystérésis magnétique
magnetische Hystereseschleife /f/ĐIỆN/
[VI] vòng từ trễ, chu trình từ trễ