TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mannermordend

có vẻ quyến rũ chết người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi hỏi vận dụng nhiều sức lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mannermordend

mannermordend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mannermordend /(Adj.) (ugs.)/

(đùa) (phụ nữ) có vẻ quyến rũ chết người;

mannermordend /(Adj.) (ugs.)/

(công việc) đòi hỏi vận dụng nhiều sức lực; khó nhọc;