Việt
đánh máy
bằng máy chữ.
được đánh bằng máy chữ
được đánh bằng máy vi tính
viết bằng máy chữ
Đức
maschinengeschrieben
maschinengeschrieben /(Adj.)/
được đánh bằng máy chữ; được đánh bằng máy vi tính; viết bằng máy chữ;
maschinengeschrieben /a/
đánh máy, bằng máy chữ.