TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maskulin

giông đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nét nam tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như đàn ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu nữ tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là giống đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

maskulin

maskulin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein maskulines Substantiv

một danh tử giống đực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

maskulin /[masku'lim, auch '—] (Adj.)/

(selten) (thuộc) giông đực; phái nam;

maskulin /[masku'lim, auch '—] (Adj.)/

có nét nam tính;

maskulin /[masku'lim, auch '—] (Adj.)/

(oft abwertend) như đàn ông; thiếu nữ tính (nói về phụ nữ);

maskulin /[masku'lim, auch '—] (Adj.)/

(Sprachw ) là giống đực;

ein maskulines Substantiv : một danh tử giống đực.