maskulin /[masku'lim, auch '—] (Adj.)/
(selten) (thuộc) giông đực;
phái nam;
maskulin /[masku'lim, auch '—] (Adj.)/
có nét nam tính;
maskulin /[masku'lim, auch '—] (Adj.)/
(oft abwertend) như đàn ông;
thiếu nữ tính (nói về phụ nữ);
maskulin /[masku'lim, auch '—] (Adj.)/
(Sprachw ) là giống đực;
ein maskulines Substantiv : một danh tử giống đực.