Việt
chủ nghĩa duy vật
duy vật chủ nghĩa
thiên về vật chất
sùng bái vật chất
Đức
materialistisch
die materialistisch e Weltanschauung
thé giói quan duy vật.
materialistisch /(Adj.)/
(oft abwertend) thiên về vật chất; sùng bái vật chất;
(theo, thuộc) chủ nghĩa duy vật;
materialistisch /a/
thuộc] chủ nghĩa duy vật, duy vật chủ nghĩa; die materialistisch e Weltanschauung thé giói quan duy vật.