TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maximal glaubhafter unfall

sự cố có thể tin được cực đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cố cực đại có thể tin được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

maximal glaubhafter unfall

maximum credible accident

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

maximal glaubhafter unfall

maximal glaubhafter Unfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maximal glaubhafter Unfall /m/CNH_NHÂN/

[EN] maximum credible accident

[VI] sự cố có thể tin được cực đại, sự cố cực đại có thể tin được