TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maximale

Chiều cao độ nhám lớn nhất

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

maximale

roughness depth

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

maximum

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

maximale

Rautiefe

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

maximale

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

maximale spezifische Wachstumsgeschwindigkeit

Tốc độ tăng trưởng đặc trưng tối ưu

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Maximale Anwendungstemperatur

Nhiệt độ sử dụng tối đa

Maximale absolute Abweichung:

Độ sai lệch tuyệt đối tối đa:

Maximale relative Abweichung:

Độ sai lệch tương đối tối đa:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

maximale Wanddicke

Độ dày thành tối đa

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Rautiefe,maximale

[VI] Chiều cao độ nhám lớn nhất

[EN] roughness depth, maximum