Việt
hôi thối
hôi thôi
Đức
mefitisch
mefitisch /a/
1. hôi) thối, hôi thôi; 2. [thuộc vềl dịch, dịch hạch, dịch; 3. nguy hại, thảm khóc, khổc hại, ác hại.