Việt
Bộ đếm nhiều tầng
Anh
counters
cascade
Đức
Zähler
mehrstufige
Mehrstufige Dissoziation (z.B. einer dreiprotonigen Säure)
Phản ứng điện ly nhiều bậc (thí dụ của một acid có ba proton)
Zähler,mehrstufige
[EN] counters, cascade
[VI] Bộ đếm nhiều tầng