Việt
1 pron pers G của ich
của tôi
chính tôi
Đức
meiner
nur von meiner verstorbenen Frau ist noch ein kleines verbuttetes Aschenputtel da: das kann unmöglich die Braut sein.
Người vợ cả của tôi khi qua đời có để lại một đứa con gái người xanh xao, nhem nhuốc. Thứ nó thì chả làm cô dâu được.
ich war ganz Herr meiner selbst
tôi làm chủ chính mình.
meiner /(Gen. des Personalpronomens “ich”)/
của tôi; chính tôi;
ich war ganz Herr meiner selbst : tôi làm chủ chính mình.
1 pron pers G của ich; II pron poss xem mein!.