TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meinesgleichen

inv như tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương tự tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

meinesgleichen

meinesgleichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meinesgleichen kann sich das nicht leisten

người như tôi không thể làm được việc ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meinesgleichen /(indekl. Pron.)/

như tôi; tương tự tôi; giông tôi;

meinesgleichen kann sich das nicht leisten : người như tôi không thể làm được việc ấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

meinesgleichen /a/

inv như tôi, tương tự