Việt
inv như tôi
tương tự
như tôi
tương tự tôi
giông tôi
Đức
meinesgleichen
meinesgleichen kann sich das nicht leisten
người như tôi không thể làm được việc ấy.
meinesgleichen /(indekl. Pron.)/
như tôi; tương tự tôi; giông tôi;
meinesgleichen kann sich das nicht leisten : người như tôi không thể làm được việc ấy.
meinesgleichen /a/
inv như tôi, tương tự