TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metallorganische

Hóa học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

organometallic

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

metallorganische

organometallic chemistry

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

metallorganische

Chemie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

metallorganische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

metallorganische

Chimie organométallique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Häufig metallorganische Verbindungen

Thường là hợp chất hữu cơ kim loại

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chemie,metallorganische

[DE] Chemie, metallorganische

[EN] organometallic chemistry

[FR] Chimie organométallique

[VI] Hóa học, organometallic