Việt
Hóa học
organometallic
Anh
organometallic chemistry
Đức
Chemie
metallorganische
Pháp
Chimie organométallique
Häufig metallorganische Verbindungen
Thường là hợp chất hữu cơ kim loại
Chemie,metallorganische
[DE] Chemie, metallorganische
[EN] organometallic chemistry
[FR] Chimie organométallique
[VI] Hóa học, organometallic