Việt
ẩn dụ
nhiều ẩn dụ.
có nhiều ẩn dụ
theo ý ẩn dụ
Đức
metaphorisch
metaphorisch /(Adj.) (Stilk.)/
có nhiều ẩn dụ;
theo ý ẩn dụ;
metaphorisch /a (văn học)/
thuộc] ẩn dụ, [có] nhiều ẩn dụ.