TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mich

ich möchte mich verabschieden: tôi muổn từ biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mich

mich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Kann mich nicht beklagen«, sagt der andere Mann und nippt an seinem Weinbrand.

Chẳng có gì để phàn nàn, ông kia đáp rồi hớp một ngụm rượu.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Wenn's nicht auf offener Straße gewesen wäre, er hätte mich gefressen. -

Nếu không phải là ở đường cái thì nó đã ăn thịt cháu rồi.

Bäumchen, rüttel dich und schüttel dich, Wirf Gold und Silber über mich.

Cây ơi, cây hãy rung đi,Thả xuống áo bạc áo vàng cho em.

Bäumchen, rüttel dich und schüttel dich,Wirf Gold und Silber über mich!

Cây ơi, cây hãy rung đi,Thả xuống áo bạc, áo vàng cho em.

Da sagte der zweite Sohn 'Vater, laßt mich ausziehen und das Wasser suchen,'

Khi đó, người con trai thứ hai nói với cha:- Thưa cha, cha để con đi tìm nước trường sinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie mag mich nicht

cô ta không ưa tôi.

ich entschuldige mich

tôi xin lỗi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mich /[miẹ]/

(Akk des Personalpron ich);

sie mag mich nicht : cô ta không ưa tôi.

mich /[miẹ]/

ich möchte mich verabschieden: tôi muổn từ biệt;

ich entschuldige mich : tôi xin lỗi.