TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

mikrobiologisch

microbiological

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mikrobiologisch

mikrobiologisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mikrobiologisch

microbiologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mikrobiologisch induzierte Korrosion (MIC).

Ăn mòn bởi vi sinh vật.

zerstören Materialien durch mikrobiologisch induzierte Korrosion (Seite 72),

làm tiêu hao vật chất do ăn mòn gây ra. (trang 72)

Das bezeichnet man als mikrobiologisch induzierte Korrosion oder einfach Biokorrosion (Bild 1).

Sự kiện này được gọi là ăn mòn vi sinh vật hay đơn giản ăn mòn sinh học (Hình 1).

Zählen Sie organische Werkstoffe auf, die durch mikrobiologisch induzierte Korrosion gefährdet sind.

Cho biết các vật liệu hữu cơ nào đang bị đe dọa bởi sự ăn mòn vi sinh vật gây ra. 3 Kỹ thuật sinh học

Die organischen Schadstoffe werden in einer kleinen Abwasserreinigungsanlage (Bioreaktor) unter optimalen Bedingungen mikrobiologisch abgebaut.

Các chất ô nhiễm hữu cơ được đưa vào nhà máy xử lý nước thải nhỏ (lò phản ứng sinh học), trong điều kiện lý tưởng các chất hữu cơ sẽ bị các vi sinh vậtphânhủy.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mikrobiologisch /SCIENCE/

[DE] mikrobiologisch

[EN] microbiological

[FR] microbiologique