Anh
microbiological
Đức
mikrobiologisch
Pháp
microbiologique
Mikrobiologisch induzierte Korrosion (MIC).
Ăn mòn bởi vi sinh vật.
zerstören Materialien durch mikrobiologisch induzierte Korrosion (Seite 72),
làm tiêu hao vật chất do ăn mòn gây ra. (trang 72)
Das bezeichnet man als mikrobiologisch induzierte Korrosion oder einfach Biokorrosion (Bild 1).
Sự kiện này được gọi là ăn mòn vi sinh vật hay đơn giản ăn mòn sinh học (Hình 1).
Zählen Sie organische Werkstoffe auf, die durch mikrobiologisch induzierte Korrosion gefährdet sind.
Cho biết các vật liệu hữu cơ nào đang bị đe dọa bởi sự ăn mòn vi sinh vật gây ra. 3 Kỹ thuật sinh học
Die organischen Schadstoffe werden in einer kleinen Abwasserreinigungsanlage (Bioreaktor) unter optimalen Bedingungen mikrobiologisch abgebaut.
Các chất ô nhiễm hữu cơ được đưa vào nhà máy xử lý nước thải nhỏ (lò phản ứng sinh học), trong điều kiện lý tưởng các chất hữu cơ sẽ bị các vi sinh vậtphânhủy.
mikrobiologisch /SCIENCE/
[DE] mikrobiologisch
[EN] microbiological
[FR] microbiologique