TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mikrokristallin

vi tinh thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vi kết tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tinh thể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mikrokristallin

microcrystalline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

microcrystalline wax

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mikrokristallin

mikrokristallin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mikrokristallinisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mikrokristallin-wachs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mikrowachs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mikrokristallin

cire microcristalline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mikrokristallin-wachs,Mikrowachs,mikrokristallin /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Mikrokristallin-wachs; Mikrowachs; mikrokristallin

[EN] microcrystalline wax

[FR] cire microcristalline

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mikrokristallin,mikrokristallinisch /a vi/

tinh thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mikrokristallin /(Adj.)/

(thuộc) vi tinh thể;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mikrokristallin /adj/HOÁ/

[EN] microcrystalline (thuộc)

[VI] (thuộc) vi tinh thể, vi kết tinh