Việt
Bộ
bộ trưỏng.
bộ trưởng
đo bộ trưởng quyết định
Đức
ministeriell
ministeriell /[ministe'riel] (Adj.)/
(thuộc) bộ;
(thuộc) bộ trưởng; đo bộ trưởng quyết định;
ministeriell /a/
thuộc] Bộ, bộ trưỏng.