Việt
gây mâu thuẫn .
không rõ ràng
dễ gây nhầm lẫn
dễ gây hiểu lầm
Đức
mißverständlich
missverständlich /(Adj.)/
không rõ ràng; dễ gây nhầm lẫn; dễ gây hiểu lầm;
mißverständlich /a/
gây mâu thuẫn [bất hòa, bất đồng].