Việt
tham gia no'i chuyện
tham dự đàm đạo.
tham gia bàn bạc
tham gia thảo luận
tham gia quyết định
Đức
mitreden
mitreden /(sw. V.; hat)/
tham gia bàn bạc; tham gia thảo luận;
tham gia (đưa ra) quyết định;
mitreden /vi/
tham gia no' i chuyện, tham dự đàm đạo.