TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mitschneiden

thu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mitschneiden

mitschneiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hierdurch ist ein einfaches Mitschneiden des Signals durch Unbefugte nutzlos.

Do đó, việc người không có thẩm quyền chỉ đơn giản thu chép lại tín hiệu là vô ích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitschneiden /(unr. V.; hat) (bes. Rundf., Ferns.)/

thu lại (một chương trình phát sóng);