TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

molekulare

Y sinh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

phân tử

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

molekulare

molecular biomedicine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

molekulare

Biomedizin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

molekulare

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

molekulare

Biomédecine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

moléculaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Das hochfrequente elektromagnetische Wechselfeld versetzt die Dipole der polaren Kunststoffe in molekulare Schwingungen, die innere Reibung verursachen.

:: Trường điện từ xoay chiều có tần số cao tác động lên (chuyển dịch) hai cực của chấtdẻo phân cực thành các dao động phân tử và tạo ra ma sát trong.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine wesentliche Erweiterung der Möglichkeiten, verwandtschaftliche Beziehungen zu untersuchen, bietet die molekulare Systematik.

Một khả năng rất tốt để nghiên cứu liên hệ huyết thống là dùng hệ thống phân tử.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Biomedizin,molekulare

[DE] Biomedizin, molekulare

[EN] molecular biomedicine

[FR] Biomédecine, moléculaire

[VI] Y sinh, phân tử