Việt
Y sinh
phân tử
Anh
molecular biomedicine
Đức
Biomedizin
molekulare
Pháp
Biomédecine
moléculaire
:: Das hochfrequente elektromagnetische Wechselfeld versetzt die Dipole der polaren Kunststoffe in molekulare Schwingungen, die innere Reibung verursachen.
:: Trường điện từ xoay chiều có tần số cao tác động lên (chuyển dịch) hai cực của chấtdẻo phân cực thành các dao động phân tử và tạo ra ma sát trong.
Eine wesentliche Erweiterung der Möglichkeiten, verwandtschaftliche Beziehungen zu untersuchen, bietet die molekulare Systematik.
Một khả năng rất tốt để nghiên cứu liên hệ huyết thống là dùng hệ thống phân tử.
Biomedizin,molekulare
[DE] Biomedizin, molekulare
[EN] molecular biomedicine
[FR] Biomédecine, moléculaire
[VI] Y sinh, phân tử