Việt
dộc thoại
dộc ngũ
độc bạch.
độc thoại
nói một mình
Đức
monologisieren
monologisieren /(sw. V.; hat)/
độc thoại; nói một mình;
monologisieren /vi/
dộc thoại, dộc ngũ, độc bạch.