Việt
monome
đơn thể
Anh
monomer
monomerial inheritance
monomeric
Đức
Monomer
monomerial
Pháp
monomère
monomérique
Vom Monomer zum Polymer
Từ monomer đến polymer
Monomer (Vorprodukt) Ethylengas C2H4
Hình 1: Monomer (tiền sản phẩm) ethylen dạng khí C2H4
52 Vom Erdöl zum Monomer
52 Từ dầu thô đến monomer
1.4.1 Vom Erdöl zum Monomer
1.4.1 Từ dầu thô đến monomer
53 Vom Erdöl zum Monomer
53 Từ dầu thô đến monomer
Monomer /nt/HOÁ, D_KHÍ, (hoá dầu) C_DẺO/
[EN] monomer
[VI] (thuộc) monome, đơn thể
monomer /adj/C_DẺO/
[EN] monomeric
[VI] monome, đơn thể
Monomer /SCIENCE/
[DE] Monomer
[FR] monomère
Monomer /INDUSTRY-CHEM/
monomer,monomerial /SCIENCE/
[DE] monomer; monomerial
[EN] monomerial inheritance
[FR] monomérique