TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

monomer

monome

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn hợp

 
Tự điển Dầu Khí

đơn thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

monomer

monomer

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

monomer

Monomer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

monomere Substanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

monomer

monomère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

monomer

The single subunit of a polymeric molecule.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Monomer /nt/HOÁ, D_KHÍ, (hoá dầu) C_DẺO/

[EN] monomer

[VI] (thuộc) monome, đơn thể

monomere Substanz /f/HOÁ/

[EN] monomer

[VI] monome, đơn thể

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MONOMER

mônône Phân tử chỉ chứa một mer, ngược với polime

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

monomer

chất mônôme, hợp chất đơn phân tử Mônôme là một hợp chất hoá học có thể pôlime hoá (đa phân tử hoá).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monomer /SCIENCE/

[DE] Monomer

[EN] monomer

[FR] monomère

monomer /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Monomer

[EN] monomer

[FR] monomère

Tự điển Dầu Khí

monomer

o   monome, đơn hợp

Phân tử nhỏ có thể kết hợp với nhau để tạo thành polime.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

monomer

monome