Việt
củng nguồn gốc
có họ hàng.
cùng nguồn gốc
phát triển một đòng
Đức
monophyletisch
monophyletisch /(Adj.) (Biol.)/
cùng nguồn gốc; phát triển một đòng;
monophyletisch /a/
củng nguồn gốc, có họ hàng.