Anh
fitted
Đức
montiert
:: Mehrere Mischköpfe können an ein Werkzeug montiert werden.
:: Có thể lắp được nhiều đầu trộn vào một khuôn.
Dazuverwendet man Kühlluftringe, die auf demWerkzeug montiert sind.
với không khí bằng mâm thổi gió làm nguội được lắp trực tiếp trên đầu khuôn.
v Meist direkt am Generator montiert
Thường được gắn trực tiếp vào máy phát điện
Das Gerät wird dazu auf den Achstrichter montiert.
Để làm việc này, thiết bị được lắp ráp trên trục bệ bánh xe.
Auf dem Zylinderkopf ist häufig die Nockenwelle montiert.
Trên đầu xi lanh thường được lắp trục cam.