TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

montiert

fitted

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

montiert

montiert

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Mehrere Mischköpfe können an ein Werkzeug montiert werden.

:: Có thể lắp được nhiều đầu trộn vào một khuôn.

Dazuverwendet man Kühlluftringe, die auf demWerkzeug montiert sind.

với không khí bằng mâm thổi gió làm nguội được lắp trực tiếp trên đầu khuôn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Meist direkt am Generator montiert

Thường được gắn trực tiếp vào máy phát điện

Das Gerät wird dazu auf den Achstrichter montiert.

Để làm việc này, thiết bị được lắp ráp trên trục bệ bánh xe.

Auf dem Zylinderkopf ist häufig die Nockenwelle montiert.

Trên đầu xi lanh thường được lắp trục cam.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

montiert

fitted