Việt
Giáo dục sớm
âm nhạc
Anh
early musical education
Đức
Früherziehung
musikalische
Pháp
Enseignement précoce
musical
Früherziehung,musikalische
[DE] Früherziehung, musikalische
[EN] early musical education
[FR] Enseignement précoce, musical
[VI] Giáo dục sớm, âm nhạc