TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mutagen

Gây đột biến

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

chất gây đột biến

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tác nhân gây đột biến <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tác nhân gây đột biến <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

gây đột biến <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tác nhân gây đột biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mutagen

mutagenic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

mutagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

mutagenic factor

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mutagen

Mutagen

 
Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

erbgutverändernd

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

mutagener Faktor

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

mutagen

mutagène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der energiereiche UV-Anteil mit der Wellenlänge um 260 nm wirkt besonders mutagen.

Tia bức xạ nhiều năng lượng UV với chiều dài sóng (wavelength) khoảng 260nm có tác dụng gây đột biến.

erbgutverändernd (mutagen), wenn sie vererbbare genetische Schäden zur Folge haben oder deren Häufigkeit erhöhen können (Seite 35).

gây đột biến gen (mutagen), nếu chúng có thể gây khuyết tật di truyền hay làm tăng tỷ lệ đột biến (trang 35).

Dies Schimmelpilzgifte sind ebenfalls in geringsten Konzentrationen schädlich, weil sie, wie beispielsweise das bekannte Aflatoxin, erbgutverändernd (mutagen) und krebserzeugend (karzinogen) sind.

Độc tố nấm mốc này rất nguy hại dù với nồng độ thấp, vì chúng, giống như aflatoxin là chất có thể làm thay đổi vật chất di truyền (gây đột biến) và gây ung thư (chất gây ung thư).

Zahlreiche CKW sind als CMR-Stoffe eingestuft, weil sie für den Menschen cancerogen (kanzerogen, krebserzeugend), mutagen (erbgutverändernd) und reproduktionstoxisch (fortpflanzungsgefährdend) sind (Tabelle 1).

Rất nhiều hydrocarbon chlor hóa được xếp vào nhóm chất CMR (gây ung thư, đột biến hay làm suy giảm khả năng sinh sản) vì chúng gây ung thư (cancinogenic), gây đột biến (mutagenic) hay làm suy giảm khả năng sinh sản (toxic for reproduction) ở người (Bảng 1).

Từ điển Polymer Anh-Đức

mutagenic

erbgutverändernd, mutagen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mutagen /das; -s, -e (meist PL) (Biol.)/

tác nhân gây đột biến;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Mutagen

[EN] mutagen

[VI] chất gây đột biến, tác nhân gây đột biến < h>

mutagener Faktor,Mutagen

[EN] mutagenic factor

[VI] tác nhân gây đột biến < s>

erbgutverändernd,mutagen

[EN] mutagenic

[VI] gây đột biến < s>

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Mutagen

[EN] Mutagenic

[VI] Gây đột biến

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mutagen /SCIENCE/

[DE] mutagen

[EN] mutagenic

[FR] mutagène

mutagen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] mutagen

[EN] mutagenic

[FR] mutagène

mutagen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] mutagen

[EN] mutagen

[FR] mutagène

Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức

Mutagen

Substanz, welche Mutationen induzieren kann.