TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachdunkeln

đậm dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sậm màu dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nachdunkeln

nachdunkeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie waren eine wichtige Ergänzungzu den Phenolharzen, die wegen ihrer Neigung zum Nachdunkeln nur in dunklen Einfärbungen erhältlich waren (Bild 2).

Chúng là một sự bổ sung quan trọng cho nhựa keo phenol, chất chỉ có màu tốibởi xu hướng tự sẫm màu của nó (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachdunkeln /(sw. V.; ist/hat)/

đậm dần; sậm màu dần (theo thời gian);