Việt
sự xảm lại
sự là lại
xảm lại
là lại
xẩm
là nguội.
Anh
recaulking
recaulk
to caulk
Đức
Nachstemmen
verstemmen
Pháp
mater
nachstemmen,verstemmen /ENG-MECHANICAL/
[DE] nachstemmen; verstemmen
[EN] to caulk
[FR] mater
nachstemmen /vt (kỹ thuật)/
xẩm, là nguội.
Nachstemmen /nt/CNSX/
[EN] recaulking
[VI] sự xảm lại, sự là lại (đinh tán)
nachstemmen /vt/CNSX/
[EN] recaulk
[VI] xảm lại, là lại (đinh tán)