TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachstemmen

sự xảm lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự là lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xảm lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

là lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là nguội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nachstemmen

recaulking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recaulk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to caulk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nachstemmen

Nachstemmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verstemmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nachstemmen

mater

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nachstemmen,verstemmen /ENG-MECHANICAL/

[DE] nachstemmen; verstemmen

[EN] to caulk

[FR] mater

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachstemmen /vt (kỹ thuật)/

xẩm, là nguội.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachstemmen /nt/CNSX/

[EN] recaulking

[VI] sự xảm lại, sự là lại (đinh tán)

nachstemmen /vt/CNSX/

[EN] recaulk

[VI] xảm lại, là lại (đinh tán)