Việt
vimp : es náchtet màn đêm buông xuống.
sập tối
xem nächtigen
Đức
nachten
nächten
nachten /[’naxtan] (sw. V.; hat; unpers.) (Schweiz., sonst dichter.)/
sập tối;
vimp : es náchtet (thơ ca) màn đêm buông xuống.