TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nahtlose

Thép không mối hàn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

thép ống không làm bằng phương pháp hàn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Ống thép chính xác không có mối hàn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

nahtlose

Steel tubes

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

seamless

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Precision steel tubes

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

nahtlose

Stahlrohre

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

nahtlose

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Präzisionsstahlrohre

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nahtlose Stahlrohre

Ống thép trơn không mối hàn

DIN 28180 (08.1985) für nahtlose Stahlrohre für Rohrbündelwärmeaustauscher

DIN 28180 (08.1985) cho ống trơn dùng trong thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống chùm

DIN EN 12451 Kupfer und Kupferlegierungen – Nahtlose Rundrohre für Wärmeaustauscher.

DIN EN 12451 Đồng và hợp kim đồng - Ống tròn trơn sử dụng cho thiết bị trao đổi nhiệt.

DIN EN 12449 Kupfer und Kupferlegierungen – Nahtlose Rundrohre zur allgemeinen Verwendung.

DIN EN 12449 Đồng và hợp kim đồng - Ống tròn trơn sử dụng thông thường.

DIN EN 10220 (03.2003) für nahtlose und geschweißte Rohre für allgemeine Anwendungen

DIN EN 10220 (03.2003) cho ống trơn và ống hàn cho những ứng dụng thông thường

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Stahlrohre,nahtlose

[EN] Steel tubes, seamless

[VI] Thép không mối hàn, thép ống không làm bằng phương pháp hàn

Präzisionsstahlrohre,nahtlose

[EN] Precision steel tubes, seamless

[VI] Ống thép chính xác không có mối hàn