Việt
sự lão hoá tự nhiên
sự hoá già tự nhiên
Anh
natural ageing
natural aging
Đức
natürliche Alterung
natürliches Altern
Pháp
stabilisation naturelle par vieillissement
vieillissement
natürliche Alterung,natürliches Altern /TECH/
[DE] natürliche Alterung; natürliches Altern
[EN] natural ageing
[FR] stabilisation naturelle par vieillissement; vieillissement
natürliche Alterung /f/C_DẺO, NH_ĐỘNG/
[EN] natural ageing (Anh), natural aging (Mỹ)
[VI] sự lão hoá tự nhiên, sự hoá già tự nhiên