Anh
natural gravel
natural but innocuous impurities
Đức
natürlicher
Kies
Zündzeitpunkt
jedoch unschädlicher Fremdbesatz
Pháp
impuretés naturelles
mais inoffensives
Natürlicher Treibhauseffekt durch Kohlenstoffdioxid.
Hiệu ứng nhà kính tự nhiên tạo nên bởi carbon dioxide.
Natürlicher Treibhauseffekt (Seite 234).
Hiệu ứng nhà kính tự nhiên (trang 234).
Inhaltsstoffproduktion: Ein natürlicher oder ein durch gentechnische Veränderung gebildeter Inhaltsstoff stellt das Produkt dar, oder
Sản xuất nguyên liệu: Sản phẩm là thành phần nguyên liệu thiên nhiên hay do biện pháp kỹ sinh biến đổi hình thành.
natürlicher Logarithmus
logarithm tự nhiên
Natürlicher Logarithmus von x (z. B. natürlicher Logarithmus von 2 gleich 0,6931, es gilt In x = loge x mit e = 2,71828…)
Logarithm tự nhiên của x (t.d. logarithm tự nhiên của 2 bằng 0,6931, tức là In x = loge x với e = 2,71828…)
natürlicher,jedoch unschädlicher Fremdbesatz /AGRI/
[DE] natürlicher, jedoch unschädlicher Fremdbesatz
[EN] natural but innocuous impurities
[FR] impuretés naturelles, mais inoffensives
Zündzeitpunkt,natürlicher
[EN] – point, natural
[VI] Thời điểm dẫn điện, tự nhiên
[EN] ignition point, natural
[VI] thời điểm kích hoạt, tự nhiên
Kies,natürlicher
Kies, natürlicher