TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

natürlicher

natural gravel

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

natural but innocuous impurities

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

natürlicher

natürlicher

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kies

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Zündzeitpunkt

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

jedoch unschädlicher Fremdbesatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

natürlicher

impuretés naturelles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mais inoffensives

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Natürlicher Treibhauseffekt durch Kohlenstoffdioxid.

Hiệu ứng nhà kính tự nhiên tạo nên bởi carbon dioxide.

Natürlicher Treibhauseffekt (Seite 234).

Hiệu ứng nhà kính tự nhiên (trang 234).

Inhaltsstoffproduktion: Ein natürlicher oder ein durch gentechnische Veränderung gebildeter Inhaltsstoff stellt das Produkt dar, oder

Sản xuất nguyên liệu: Sản phẩm là thành phần nguyên liệu thiên nhiên hay do biện pháp kỹ sinh biến đổi hình thành.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

natürlicher Logarithmus

logarithm tự nhiên

Natürlicher Logarithmus von x (z. B. natürlicher Logarithmus von 2 gleich 0,6931, es gilt In x = loge x mit e = 2,71828…)

Logarithm tự nhiên của x (t.d. logarithm tự nhiên của 2 bằng 0,6931, tức là In x = loge x với e = 2,71828…)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

natürlicher,jedoch unschädlicher Fremdbesatz /AGRI/

[DE] natürlicher, jedoch unschädlicher Fremdbesatz

[EN] natural but innocuous impurities

[FR] impuretés naturelles, mais inoffensives

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Zündzeitpunkt,natürlicher

[EN] – point, natural

[VI] Thời điểm dẫn điện, tự nhiên

Zündzeitpunkt,natürlicher

[EN] ignition point, natural

[VI] thời điểm kích hoạt, tự nhiên

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Kies,natürlicher

natural gravel

Kies, natürlicher